34 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
29 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kirsehirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.7] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Bene Beraq #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.4] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |