36 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |