39 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 46 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 47 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 52 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 49 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 29 | 35 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 42 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 17 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 13 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 19 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 9 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 28 | 20 | 1 | 0 | 0 |
25 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |