38 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 2 | 2 | 2 | 0 |
37 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
36 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 25 | 2 | 4 | 2 | 0 |
35 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 9 | 24 | 3 | 1 |
34 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 7 | 23 | 4 | 0 |
33 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 5 | 28 | 0 | 1 |
32 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 8 | 21 | 2 | 0 |
31 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 4 | 7 | 4 | 0 |
30 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 5 | 12 | 3 | 0 |
29 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 8 | 10 | 3 | 0 |
28 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 3 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 3 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 1 | 6 | 0 |
25 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 7 | 3 | 0 |
24 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
20 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |