41 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 30 | 0 | 13 | 0 | 0 |
39 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 1 | 7 | 0 | 0 |
38 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 2 | 17 | 0 | 0 |
37 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 35 | 2 | 17 | 1 | 0 |
36 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 28 | 1 | 11 | 1 | 0 |
35 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 1 | 11 | 5 | 0 |
34 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 10 | 4 | 0 |
33 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 2 | 14 | 1 | 0 |
32 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 17 | 4 | 0 |
31 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 4 | 24 | 1 | 0 |
30 | Real Cartagena | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 3 | 24 | 2 | 0 |
29 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 1 | 5 | 9 | 0 |
28 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
25 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 49 | 0 | 6 | 17 | 0 |
24 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 45 | 1 | 2 | 20 | 1 |
23 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |