40 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 12 | 6 | 0 | 1 | 0 |
38 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 9 | 3 | 1 | 0 |
34 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 20 | 2 | 1 | 1 |
33 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 36 | 1 | 0 | 0 |
32 | Níkaia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 17 | 21 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 3 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
27 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
26 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 24 | 1 | 1 | 0 |
25 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 13 | 1 | 0 | 0 |
24 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 12 | 5 | 1 | 0 |
23 | Tegucigalpa #11 | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 40 | 57 | 5 | 0 | 0 |
22 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Barranca #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
21 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |