39 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 19 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 71 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 33 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 31 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 29 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 30 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |