39 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
35 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 1 | 8 | 8 | 1 |
34 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 24 | 2 | 9 | 9 | 0 |
33 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 33 | 5 | 16 | 5 | 0 |
32 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 1 | 16 | 7 | 0 |
31 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 1 | 12 | 6 | 0 |
30 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 6 | 11 | 7 | 0 |
29 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 4 | 15 | 12 | 0 |
28 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
25 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
24 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Amsterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
22 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |