38 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 13 | 3 | 4 | 2 | 0 |
31 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 0 | 1 | 5 | 1 |
29 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
28 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 2 | 18 | 5 | 1 |
27 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 32 | 4 | 25 | 7 | 0 |
26 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 19 | 3 | 9 | 2 | 0 |
25 | Miedź Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 22 | 0 | 5 | 5 | 0 |
24 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 24 | 4 | 20 | 8 | 0 |
23 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 40 | 3 | 11 | 12 | 1 |
22 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 32 | 0 | 16 | 4 | 0 |
21 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 14 | 0 | 2 | 7 | 0 |
21 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |