39 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [4.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |