37 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 36 | 39 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 38 | 43 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 45 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 42 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 52 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Jekabpils #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 22 | 20 | 1 | 2 | 0 |
31 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
30 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
29 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
27 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 3 | 2 | 1 | 0 |
24 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |