42 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 1 | 1 |
37 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |