39 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 42 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Andorra la Vella #8 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Nervi FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |