36 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 24 | 3 | 2 | 9 | 1 |
34 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 26 | 5 | 12 | 11 | 0 |
33 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 26 | 9 | 10 | 11 | 0 |
32 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 2 | 15 | 7 | 0 |
31 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 26 | 3 | 4 | 6 | 1 |
30 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 2 | 2 | 13 | 0 |
29 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 25 | 6 | 23 | 13 | 1 |
28 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 1 | 4 | 15 | 0 |
27 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 9 | 18 | 0 |
26 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 49 | 1 | 3 | 10 | 2 |
25 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 55 | 1 | 7 | 5 | 0 |
24 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 49 | 0 | 2 | 4 | 0 |
23 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
20 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 0 | 0 | 5 | 0 |