41 | FC Worga 1492 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 5 | 6 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Worga 1492 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 21 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Worga 1492 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 37 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Worga 1492 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 26 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Worga 1492 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 16 | 27 | 0 | 1 | 0 |
37 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 39 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 29 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 27 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |