37 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 1 | 6 | 4 | 1 |
35 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 1 | 6 | 4 | 0 |
34 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 4 | 6 | 1 |
33 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 7 | 3 | 1 |
32 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 10 | 4 | 0 |
31 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 4 | 12 | 5 | 0 |
30 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 2 | 11 | 4 | 0 |
29 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 8 | 1 | 1 |
28 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 8 | 8 | 0 |
27 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 3 | 10 | 6 | 0 |
26 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 2 | 4 | 1 |
25 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 1 | 2 | 1 |
24 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |