36 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |