Edijs Bergholcs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
38lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2]20000
37lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]281230
36lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]280340
35lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]211530
34lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]331271
33lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]330190
32lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]3313110
31lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]280550
30lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]291330
29lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]340170
28lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]3113170
27lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]110150
26lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]332460
25lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12]290960
24lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]322680
23lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30]36511130
22lv FK Bārbelelv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27]202340
21it Tarantoit Giải vô địch quốc gia Italy [4.2]160000
20by Minsk #2by Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút120000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 8 2018lv FK BārbeleKhông cóRSD30 654
tháng 2 28 2016it Tarantolv FK BārbeleRSD1 775 596
tháng 12 12 2015by Minsk #2it TarantoRSD833 550
tháng 11 15 2015lv 3000by Minsk #2RSD573 750

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv 3000 vào chủ nhật tháng 11 8 - 21:43.