39 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 1 | 3 | 1 |
36 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
34 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 8 | 7 | 0 |
33 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
32 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 6 | 4 | 0 |
31 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 8 | 7 | 0 |
30 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 7 | 33 | 2 | 0 |
29 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 8 | 21 | 3 | 0 |
28 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 4 | 10 | 2 | 0 |
27 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 4 | 17 | 9 | 0 |
26 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 8 | 22 | 6 | 0 |
25 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 42 | 6 | 19 | 7 | 0 |
24 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |