Randolf Pointer: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
37lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18]30010
36lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18]250250
35lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18]300850
34lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]3119122
33lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6]3111280
32lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23]35317120
31lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23]3021370
30lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23]3461380
29lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]29312120
28lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]2921180
27lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10]36919101
26lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10]30121970
25lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10]3082350
24lv FC Salaspils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10]15410101
24lv FC Riga #29lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]142041
23lv FC Riga #29lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]312590
22lv FC Riga #29lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]462310
21lv FC Riga #29lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]3001120
20au The Red Dragonau Giải vô địch quốc gia Úc [2]120000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 16 2018lv FC Salaspils #2Không cóRSD36 821
tháng 6 11 2016lv FC Riga #29lv FC Salaspils #2RSD2 673 572
tháng 12 17 2015au The Red Dragonlv FC Riga #29RSD1 446 430

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của au The Red Dragon vào thứ hai tháng 11 9 - 08:33.