39 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 21 | 0 | 0 |
38 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 14 | 1 | 0 |
37 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 16 | 2 | 0 |
36 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 24 | 0 | 0 |
35 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 18 | 0 | 0 |
34 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 14 | 0 | 0 |
33 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 20 | 0 | 0 |
32 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 13 | 0 | 0 |
31 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 11 | 0 | 0 |
30 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 10 | 0 | 0 |
29 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 15 | 0 | 0 |
28 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 8 | 0 | 0 |
27 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 10 | 0 | 0 |
26 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 42 | 4 | 0 | 0 |
26 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 54 | 12 | 1 | 0 |
24 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 14 | 2 | 0 |
23 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 |
22 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 |
21 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 |
20 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 |