41 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 25 | 5 | 2 | 0 |
36 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 11 | 0 | 1 | 0 |
35 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 64 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
34 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 21 | 1 | 1 | 0 |
33 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
32 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
31 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
30 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 54 | 3 | 0 | 0 |
29 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 26 | 0 | 2 | 0 |
28 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 47 | 1 | 2 | 0 |
27 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 38 | 47 | 0 | 1 | 0 |
26 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 23 | 28 | 0 | 1 | 0 |
25 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 9 | 3 | 1 | 0 |
23 | Apra Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Guam | 38 | 35 | 2 | 2 | 0 |
22 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |