77 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 32 | 0 | 0 |
76 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 30 | 0 | 0 |
75 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 26 | 0 | 0 |
74 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 28 | 0 | 0 |
73 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 26 | 0 | 0 |
72 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 26 | 0 | 0 |
71 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 29 | 0 | 0 |
70 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 21 | 0 | 0 |
69 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 20 | 0 | 0 |
68 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 25 | 0 | 0 |
67 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 20 | 0 | 0 |
66 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 25 | 0 | 0 |
65 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 18 | 0 | 0 |
64 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 18 | 0 | 0 |
63 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 6 | 0 | 0 |
63 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
62 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 0 | 0 | 0 |
61 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
60 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
59 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
58 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 0 |
57 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 |
56 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 0 |
51 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 |
50 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 0 |
49 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 0 |