37 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |