39 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 3 | 1 | 3 | 0 |
36 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 13 | 1 | 4 | 1 | 1 |
35 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 14 | 3 | 6 | 1 | 0 |
34 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 22 | 4 | 6 | 3 | 0 |
33 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 25 | 7 | 9 | 6 | 0 |
32 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 6 | 7 | 4 | 0 |
31 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 7 | 11 | 5 | 0 |
30 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 16 | 30 | 6 | 0 |
29 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 7 | 15 | 4 | 0 |
28 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 2 | 15 | 4 | 0 |
27 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 4 | 13 | 0 |
26 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 47 | 0 | 7 | 5 | 0 |
25 | Eskisehirspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 42 | 0 | 3 | 5 | 0 |
24 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |