Triệu Quang Trường : Sự nghiệp cầu thủ


Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
53mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi3022 1st00
52mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi2920 2nd00
51mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi7400
50mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi2319 2nd00
49mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi3021 2nd00
48mw FC Brazzaville #4mw Giải vô địch quốc gia Malawi2820 2nd00
48ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina1000
47ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina331100
46ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina331300
45ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina33810
44ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina319 3rd00
43ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3317 3rd00
42ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3324 1st00
41ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3316 3rd00
40ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3315 3rd00
39ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3317 2nd00
38ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3320 1st00
37ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina331700
36ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3317 2nd10
35ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3321 1st10
34ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina3320 2nd00
33ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina331300
32ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina331400
31ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina321800
30ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina301300
29ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina291400
28ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina201300
27ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina30710
26ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina32900
25ba FC Prijedor #3ba Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina36900

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 21 2019ba FC Prijedor #3mw FC Brazzaville #4RSD8 159 268
tháng 5 12 2016vn Min ❤ba FC Prijedor #3RSD40 008 200

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của vn Min ❤ vào thứ tư tháng 11 11 - 15:13.