39 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 2 | 0 | 0 |
38 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 4 | 0 | 0 |
37 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 14 | 0 | 0 |
36 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 18 | 0 | 0 |
35 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 8 | 0 | 0 |
34 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 12 | 0 | 0 |
33 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 12 | 0 | 0 |
32 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 11 | 0 | 0 |
30 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 8 | 0 | 0 |
29 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 5 | 0 | 0 |
28 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 5 | 0 | 0 |
27 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 7 | 0 | 0 |
26 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 2 | 0 | 0 |
25 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 0 |
22 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 0 | 0 | 0 |
21 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 1 | 0 |
20 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 12 | 0 | 0 | 0 |