42 | Elevsís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Elevsís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Elevsís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
38 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
37 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 2 | 3 | 0 | 1 |
36 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |