40 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 4 | 20 | 5 | 0 |
38 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 30 | 5 | 17 | 4 | 0 |
37 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 4 | 15 | 2 | 0 |
36 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 9 | 13 | 8 | 0 |
35 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 9 | 21 | 8 | 0 |
34 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 17 | 31 | 10 | 0 |
33 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 10 | 30 | 8 | 1 |
32 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 35 | 22 | 28 | 8 | 0 |
31 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 29 | 12 | 27 | 4 | 0 |
30 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 30 | 11 | 21 | 7 | 0 |
29 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 11 | 14 | 1 | 0 |
28 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 5 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 17 | 2 | 5 | 1 | 0 |
26 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 9 | 17 | 4 | 0 |
25 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 23 | 10 | 10 | 3 | 0 |
24 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 |
23 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 28 | 5 | 8 | 9 | 0 |
22 | FC Gujranwala Cantonment | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
22 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Guiyang #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Guiyang #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |