41 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
34 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Beilen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | Katowice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Remscheid #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [5.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |