39 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 11 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 9 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 12 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 18 | 0 | 0 |
35 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 15 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 16 | 0 | 0 |
33 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 15 | 0 | 0 |
32 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 30 | 24 | 0 | 0 |
31 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 17 | 0 | 0 |
30 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
29 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 10 | 0 | 0 |
28 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
27 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 15 | 0 | 0 |
26 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 0 |
25 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 0 | 0 | 0 |