36 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 10 | 0 | 1 | 4 | 1 |
33 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 2 | 4 | 1 |
31 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 1 | 5 | 2 |
30 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 14 | 0 | 2 | 1 | 1 |
27 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
26 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | Bideford | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 54 | 1 | 14 | 13 | 0 |
22 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
21 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |