41 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 5 | 1 | 0 |
39 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
38 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 41 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
30 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 41 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 40 | 1 | 0 | 1 |
27 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 6 | 0 | 0 |
26 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 11 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 18 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 22 | 0 | 0 | 0 |
22 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 5 | 0 | 0 | 0 |
21 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 10 | 0 | 0 | 0 |