41 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 11 | 2 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 17 | 1 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
36 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 10 | 0 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 1 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 1 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 17 | 1 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 2 | 13 | 4 | 0 |
30 | FC Ludza #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 25 | 1 | 9 | 0 | 0 |
30 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
26 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 44 | 0 | 2 | 5 | 0 |
25 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
24 | FC Tafuna #2 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 2 | 7 | 10 | 0 |
23 | FC Tafuna #2 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 7 | 6 | 1 |
22 | FC Tafuna #2 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 16 | 0 | 3 | 4 | 0 |
22 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |