41 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Agrispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 |
26 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 37 | 3 | 1 | 0 | 0 |
25 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 48 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Bartica | Giải vô địch quốc gia Guyana | 66 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Bangui #7 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Trung Phi | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
23 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |