37 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 29 | 0 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
34 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 21 | 1 | 3 | 3 | 0 |
33 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 34 | 2 | 16 | 1 | 0 |
32 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 1 | 16 | 1 | 0 |
31 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 13 | 1 | 5 | 1 | 0 |
30 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 6 | 34 | 1 | 0 |
29 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 3 | 21 | 0 | 0 |
28 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 16 | 3 | 0 |
27 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 7 | 46 | 0 | 0 |
26 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 6 | 38 | 0 | 0 |
25 | FC Bulle | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 18 | 0 | 11 | 2 | 0 |
25 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 18 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |