37 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |