39 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |