41 | Petare #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Petare #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
39 | Petare #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
38 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 0 | 0 |
36 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 1 | 0 | 0 |
35 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
34 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 35 | 1 | 0 | 0 |
33 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 5 | 0 | 0 |
32 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 3 | 0 | 0 |
31 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 5 | 0 | 0 |
30 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
29 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 5 | 0 | 0 |
28 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
27 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 2 | 0 | 0 |
26 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 65 | 17 | 0 | 0 |
25 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 66 | 20 | 0 | 0 |
24 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 45 | 0 | 0 | 0 |
23 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 0 |
22 | San Carlos #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 0 |