39 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 6 | 1 |
35 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Baku #42 | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 56 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Baku #42 | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
22 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | 11 PEHDETA | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |