42 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 29 | 0 | 4 | 8 | 0 |
41 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
40 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 1 | 14 | 0 |
39 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 3 | 4 | 0 |
38 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 0 | 3 | 8 | 2 |
37 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 1 | 2 | 12 | 0 |
36 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 31 | 4 | 11 | 8 | 0 |
35 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 27 | 4 | 12 | 13 | 1 |
34 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 35 | 8 | 28 | 7 | 0 |
33 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 2 | 11 | 10 | 0 |
32 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 34 | 9 | 32 | 9 | 0 |
31 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 32 | 13 | 34 | 6 | 1 |
30 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 31 | 12 | 39 | 9 | 0 |
29 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 35 | 15 | 38 | 6 | 0 |
28 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 28 | 10 | 24 | 8 | 0 |
27 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 18 | 47 | 7 | 0 |
26 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 18 | 12 | 28 | 6 | 0 |
26 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
24 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
23 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |