36 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 43 | 4 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 41 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 3 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |