38 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 30 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 | 0 |
35 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 26 | 0 | 1 | 0 |
33 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 15 | 2 | 1 | 0 |
32 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 26 | 1 | 0 | 0 |
30 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 19 | 4 | 0 | 0 |
29 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 23 | 2 | 1 | 0 |
27 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 13 | 2 | 0 | 0 |
26 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
25 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 18 | 2 | 0 | 0 |
24 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 18 | 1 | 0 | 0 |
23 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 19 | 3 | 0 | 0 |
22 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 37 | 5 | 1 | 0 | 0 |
21 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
20 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |