37 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
36 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
34 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
33 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
32 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
31 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
30 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 5 | 0 | 0 |
29 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 12 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 17 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 21 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 19 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Nanjing #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 9 | 0 | 0 | 0 |