37 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 25 | 1 | 0 | 1 | 2 |
28 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 28 | 1 | 0 | 3 | 1 |
25 | Piaseczno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.3] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Tigers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Tigers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Tigers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Tigers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |