42 | FC Jiamusi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Jiamusi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
31 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Porto Alegre #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 49 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC George Town #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |