37 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 34 | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 35 | 1 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
33 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 32 | 3 | 4 | 14 | 0 |
32 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 0 | 13 | 7 | 0 |
31 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
30 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 7 | 8 | 8 | 0 |
29 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 32 | 5 | 15 | 12 | 0 |
28 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 2 | 5 | 10 | 1 |
27 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 28 | 0 | 5 | 9 | 0 |
26 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 2 | 5 | 8 | 0 |
25 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 33 | 3 | 3 | 8 | 0 |
24 | FC Tachia | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 3 | 2 | 12 | 0 |
23 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |