44 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 39 | 23 | 0 | 0 |
43 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 7 | 1 | 0 |
40 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 7 | 1 | 0 |
39 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 16 | 0 | 0 |
38 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 18 | 1 | 0 |
37 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 16 | 0 | 0 |
36 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 19 | 0 | 0 |
35 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 16 | 0 | 0 |
34 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 18 | 0 | 0 |
33 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Les Abymes #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
27 | Beverley | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 38 | 15 | 0 | 0 |
26 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 |