40 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dar es Salaam #5 | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Eagles | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |