36 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 42 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Guaymallén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | 9 de Julio | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Juventus 1962 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC New York Cosmos | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |